Due to là một cấu trúc tiếng Anh quen thuộc được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do. Vậy due to là gì? Due to đi với gì? Cách sử dụng due to như thế nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng due to trong tiếng Anh.
Key Takeaways |
---|
Due to có nghĩa là “bởi vì” hoặc “tại vì”, được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, sự việc. Cách dùng cấu trúc Due to: Cách dùng cấu trúc Be due to: Các cấu trúc đồng nghĩa với Due to: Because of, owing to, as a result of, on account of,... Phân biệt Due to & Because of: Lưu ý khi sử dụng Due to: Không sử dụng mệnh đề ngay sau Due to mà phải chuyển thành danh từ/cụm danh từ. |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Due to là gì?
Due to là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “bởi vì” hoặc “tại vì”. Due to được dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc.
Due to là cụm từ dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc
Ví dụ:
The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn lại do thời tiết xấu)
Due to tight deadlines, our team had to work overtime. (Do thời hạn gấp rút, nhóm chúng tôi đã phải làm thêm ngoài giờ.)
2. Cách dùng due to và công thức due to
Mỗi cấu cấu trúc due to sẽ có công thức và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Cùng IDP tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc due to trong phần này nhé.
Mỗi cấu trúc due to sẽ có công thức và cách dùng khác nhau
2.1 Cấu trúc Due to
Cấu trúc due to có thể được đặt ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu, với công thức cụ thể như sau.
Vị trí đầu câu
Due to + N/Noun phrase, S + V…
Hoặc
Due to + the fact that + S + V, S + V…
Ví dụ:
Due to lack of sleep, she fell asleep during the exam. (Do thiếu ngủ, cô ấy đã ngủ quên trong lúc làm bài kiểm tra)
Due to the fact that it was raining heavily, the concert was postponed. (Thực tế do trời mưa, buổi hòa nhạc bị hoãn lại.)
Vị trí giữa câu
S + V due to + N/Noun phrase
Hoặc
S + V due to + the fact that + S + V…
Ví dụ:
He couldn't continue his studies due to his father's company going bankrupt. (Anh ấy không thể tiếp tục việc học vì công ty của bố anh ấy đã bị phá sản.)
We were late for the meeting due to the fact that there was a traffic jam. (Chúng tôi đã đến cuộc họp muộn bởi vì kẹt xe)
2.2 Cấu trúc be due to
Cấu trúc be due to sẽ mang ý nghĩa khác nhau khi theo sau là các loại từ hoặc cụm từ khác nhau, cụ thể như sau.
Be due to + V
Cấu trúc be due to + V (động từ nguyên mẫu) được dùng để nói về một việc nào đó đã được lên kế hoạch hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần, với công thức như sau:
S + to be + due to + V – infinitive…
Ví dụ:
The movie is due to start at 7 PM, so please take your seats. (Bộ phim sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ tối, vì vậy hãy ổn định chỗ ngồi.)
Be due to + Noun/Noun phrase
Cấu trúc due to + Noun/Noun phrase vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc là “bởi vì” và được dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do, với công thức:
S + be due to + N/Noun phrase…
Hoặc
S + be due to + the fact that + S + V…
Ví dụ:
His failure in the exam was due to his going off-topic in the test. (Thất bại của cô trong kỳ thi là do làm bài sai chủ đề.)
His absence from his sister's wedding was due to the fact that he was on a business trip. (Việc anh ấy vắng mặt trong đám cưới của chị gái bởi vì anh ấy đi công tác)
3. Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc due to
Ngoài cấu trúc due to, bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác như because of, owing to, as a result of,... để trình bày nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc. Vậy theo sau các cấu trúc đồng nghĩa với due to là gì? Tương tự due to, theo sau các cấu trúc này sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc đồng nghĩa với due to | Ví dụ |
---|---|
Because of | Because of the loud noise outside, she couldn't record herself to complete her English-speaking assignment. (Bởi vì tiếng ồn bên ngoài lớn, cô ấy không thể thu âm để hoàn thành bài nói tiếng Anh.) |
Owing to | The event was delayed owing to technical issues. (Sự kiện bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật) |
As a result of | He was banned from taking the exam as a result of his constant absences. (Anh ấy bị cấm thi bởi vì liên tục nghỉ học.) |
On account of | The meeting was rescheduled on account of the executive director's absence. (Cuộc họp đã được dời lại bởi vì sự vắng mặt của giám đốc điều hành.) |
4. Phân biệt Due to và Because of
Cấu trúc Due to và Because of đều mang ý nghĩa “bởi vì” và được dùng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do. Tuy nhiên, hai cấu trúc này sẽ được sử dụng tùy vào từng trường hợp khác nhau. Cùng IDP phân biệt due to và because of để sử dụng đúng trường hợp nhé.
Due to | Because of |
---|---|
Cấu trúc due to được dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc nào đó, theo hướng tiêu cực. Ví dụ: Many startups close down due to economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp đóng cửa do khủng hoảng kinh tế) | Cấu trúc because of cũng được sử dụng để trình bày lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc cho tất cả mọi trường hợp, kể cả theo hướng tiêu cực và tích cực.
Ví dụ: Julie had to re-enroll next semester because of her low final grades. (Julie phải đăng ký lại vào học kỳ tới vì điểm cuối kỳ của cô ấy thấp.) Because of the pleasant weather, we decided to go cycling. (Bởi vì thời tiết đẹp, chúng tôi quyết định đi đạp xe.) |
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc due to
Khi nắm vững sau due to là gì, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau để câu văn của bạn được chính xác và rõ nghĩa hơn.
Không được sử dụng mệnh đề theo sau due to. Bạn có thể chuyển đổi mệnh đề này sang cụm danh từ để câu văn đúng ngữ pháp, với các cách như:
Chuyển động từ hoặc tính từ trong mệnh đề phụ thành danh từ.
Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bạn có thể bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ và chuyển động từ sang dạng V-ing.
Nếu hai mệnh đề khác chủ ngữ, giữ nguyên chủ ngữ và đổi động từ sang dạng V-ing.
Thêm “the fact that” trước mệnh đề phụ để thành cụm danh từ.
Cấu trúc “Be due to + V” được dùng để nói về những sự kiện, sự việc đã được lên kế hoạch và sắp xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc “Be due to + Noun/Noun phrase” và “Be due to the fact that + S + V” được dùng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do.
6. Bài tập về cấu trúc Due to có đáp án
Hãy thực hành các bài tập sau đây là nắm vững cách dùng cấu trúc due to trong tiếng Anh nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. … her hard work, she passed the exam with flying colors. (Due to/ Because of/ The fact that)
2. The delay in the project was … the lack of funding. (owing/ due to/ because)
3. The concert is … to be held next Saturday. (due/ because/ owing)
4. We had to cancel the trip … the heavy rain. (owing to/ due to/ because)
5. She couldn’t attend the meeting … her sudden illness. (due to/ because/ as a result of)
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc “Due to”
1. They didn’t go hiking because the weather was bad.
2. He couldn’t finish his homework because he was too tired.
3. The flight was delayed because of technical problems.
4. She failed the test because she didn’t study hard.
5. We couldn’t play outside because it was raining heavily.
Đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Because of her hard work, she passed the exam with flying colors.
2. The delay in the project was due to the lack of funding.
3. The concert is due to be held next Saturday.
4. We had to cancel the trip due to the heavy rain.
5. She couldn’t attend the meeting due to her sudden illness.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc “Due to”
1. They didn’t go hiking due to the bad weather.
2. He couldn’t finish his homework due to his being too tired.
3. The flight was delayed due to technical problems.
4. She failed the test due to not studying hard.
5. We couldn’t play outside due to the heavy rain.
Nắm vững cách dùng Due to để ôn luyện IELTS hiệu quả cùng IDP
Trên đây là khái niệm và cách dùng cấu trúc due to trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã hiểu rõ được due to là gì và áp dụng hiệu quả trong câu văn của mình. Việc nắm vững cách dùng các cấu trúc due to không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp, mà còn nâng cao chất lượng bài viết trong phần thi IELTS Writing. Hãy tham khảo bộ tài liệu ôn luyện miễn phí của IDP để củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt cấu trúc ngữ pháp này.
Bộ tài liệu ôn luyện của IDP cung cấp bài tập thực hành, bài thi thử và nhiều tài liệu hữu ích giúp bạn nắm vững các kiến thức quan trọng, bao gồm cả cách sử dụng cấu trúc due to, một trong những điểm ngữ pháp cần thiết trong bài thi IELTS. Nếu bạn đang có kế hoạch thi IELTS, IDP cung cấp cả hai loại bài thi: IELTS Academic và IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính giúp bạn nhận điểm thi IELTS nhanh chóng chỉ trong 2 ngày.
Hãy chọn lịch thi IELTS phù hợp với thời gian biểu của bạn và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu điểm số của mình!